🌟 인공 수정 (人工受精)

1. 수컷의 정액을 암컷의 생식기 안에 인위적으로 넣어 수정시키는 일.

1. (SỰ) THỤ TINH NHÂN TẠO: Việc cho tinh dịch của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái một cách nhân tạo rồi cho thụ tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 수정이 되다.
    Become artificial insemination.
  • Google translate 인공 수정이 성공하다.
    Artificial fertilization succeeds.
  • Google translate 인공 수정이 실패하다.
    Artificial modification fails.
  • Google translate 인공 수정을 시도하다.
    Try artificial insemination.
  • Google translate 인공 수정으로 태어나다.
    Born of artificial insemination.
  • Google translate 아내는 인공 수정에 성공해 쌍둥이 아이를 낳았다.
    The wife succeeded in artificial insemination and gave birth to twin children.
  • Google translate 나는 인공 수정 시술을 받기 위해 남편과 산부인과를 찾았다.
    I went to see my husband and an obstetrician for artificial insemination.
  • Google translate 우리 부부가 임신이 잘 되지 않아요.
    My husband and i are having a hard time getting pregnant.
    Google translate 인공 수정 상담이라도 받는 게 어떨까요?
    Why don't we have an artificial insemination consultation?

인공 수정: artificial insemination,じんこうじゅせい【人工授精】,insémination artificielle, fécondation artificielle, fécondation in vitro, procréation médicalement assistée,fecundación artificial,تخصيب صناعيّ,зохиомолоор үр тогтоох,(sự) thụ tinh nhân tạo,การผสมเทียม,inseminasi buatan,искусственное оплодотворение,人工授精,人工受精,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 인공 수정 (人工受精) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)